Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仮名垣魯文
仮名文 かなぶみ かりめいぶん
sự công bố chỉ trong kana
仮名文字 かなもじ かめいもじ
những ký hiệu âm tiết trong tiếng Nhật
仮名文学 かなぶんがく
kana literature, works written in kana in the Heian period
仮名 かな かめい かりな けみょう
tên giả mạo; tên không thật; bút danh; tên hiệu; bí danh
仮名交じり文 かなまじりぶん かめいまじりぶん
trộn lẫn sự ghi (những đặc tính và kana)
文名 ぶんめい
có danh tiếng tốt trong giới văn chương
名文 めいぶん
tác phẩm nổi tiếng; câu nói nổi tiếng
男仮名 おとこがな
bút danh nam