仮想化
かそうか「GIẢ TƯỞNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ảo hóa

Bảng chia động từ của 仮想化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮想化する/かそうかする |
Quá khứ (た) | 仮想化した |
Phủ định (未然) | 仮想化しない |
Lịch sự (丁寧) | 仮想化します |
te (て) | 仮想化して |
Khả năng (可能) | 仮想化できる |
Thụ động (受身) | 仮想化される |
Sai khiến (使役) | 仮想化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮想化すられる |
Điều kiện (条件) | 仮想化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮想化しろ |
Ý chí (意向) | 仮想化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮想化するな |
仮想化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮想化
ネットワーク仮想化 ネットワークかそーか
ảo hóa các chức năng mạng
ストレージ仮想化 ストレージかそーか
ảo hóa bộ nhớ
クライアント仮想化 クライアントかそーか
ảo hóa máy khách
サーバー仮想化 サーバーかそうか
ảo hóa máy chủ
デスクトップ仮想化 デスクトップかそうか
cơ sở hạ tầng màn hình ảo
オープンソース仮想化 オープンソースかそーか
Ảo Hóa Mã Nguồn Mở
サーバ仮想化 サーバかそーか
máy chủ ảo hóa
アプリケーション仮想化 アプリケーションかそーか
ảo hóa ứng dụng