仮数部
かすうぶ「GIẢ SỔ BỘ」
☆ Danh từ
Phần phần định trị

仮数部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮数部
(対数の)仮数部 (たいすうの)かりすうぶ
phần định trị (logarit)
仮数 かすう
(toán học) phần định trị ( logarit)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
仮入部 かりにゅうぶ
provisional club enrolment (school, etc.), trial period in a club
仮引数 かりひきすう
đối số giả
仮分数 かぶんすう か ぶんすう
<TOáN> phân số không thực sự
部数 ぶすう
không. (của) những sự sao chép; sự lưu hành
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.