Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮数部
かすうぶ
phần phần định trị
(対数の)仮数部 (たいすうの)かりすうぶ
phần định trị (logarit)
仮数 かすう
(toán học) phần định trị ( logarit)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
仮入部 かりにゅうぶ
provisional club enrolment (school, etc.), trial period in a club
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
仮引数 かりひきすう
đối số giả
「GIẢ SỔ BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích