仮普請
かりぶしん かりふしん「GIẢ PHỔ THỈNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhà ở tạm thời

Bảng chia động từ của 仮普請
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮普請する/かりぶしんする |
Quá khứ (た) | 仮普請した |
Phủ định (未然) | 仮普請しない |
Lịch sự (丁寧) | 仮普請します |
te (て) | 仮普請して |
Khả năng (可能) | 仮普請できる |
Thụ động (受身) | 仮普請される |
Sai khiến (使役) | 仮普請させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮普請すられる |
Điều kiện (条件) | 仮普請すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮普請しろ |
Ý chí (意向) | 仮普請しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮普請するな |
仮普請 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮普請
普請 ふしん
kiến trúc; sự xây dựng.
普請場 ふしんば
nơi xây nhà.
安普請 やすぶしん
xây dựng nhà bằng vật liệu xấu rẻ tiền, xây dựng cẩu thả
道普請 みちぶしん
sự sửa chữa con đường; tu sửa đường; công trình làm đường
普請する ふしん
kiến trúc; xây dựng
割り普請 わりぶしん わりふしん
việc chia cắt làm việc giữa vài người đấu thầu
普 ふ
nói chung; đại thể.
普辺 ひろしあたり
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến