Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮止めテープ かりとめテープ
băng dính tạm thời
マチ針/仮止め マチはり/かりとめ
đinh tạm thời
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
仮の差止 かりのさしとめ
temporary injunction, preliminary injunction
仮締め かりじめ
Vặn bulong tạm thời, chưa chốt chặt
仮埋め かりうめ
việc chôn cất tạm thời