Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同窓会 どうそうかい
buổi họp lớp
同窓 どうそう
cùng trường học đó
仮面舞踏会 かめんぶとうかい
dạ hội hóa trang
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
同窓生 どうそうせい
học sinh học cùng trường; học sinh học cùng lớp.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
被削面 ひ削面
mặt gia công
会同 かいどう
hội đồng.