Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
件名
けんめい
đề tài
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
条件名 じょうけんめい
tên điều kiện
件名標目 けんめーひょーもく
đề mục của quyển sách
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
件 くだん けん くだり
vụ; trường hợp; vấn đề; việc
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
「KIỆN DANH」
Đăng nhập để xem giải thích