企業別組合
きぎょうべつくみあい
☆ Danh từ
Liên hiệp xí nghiệp

企業別組合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企業別組合
企業内組合 きぎょうないくみあい
công đoàn trong công ty
職業別組合 しょくぎょうべつくみあい
nghiệp đoàn
産業別組合 さんぎょうべつくみあい
liên hiệp công nghiệp
企業合併 きぎょうがっぺい
sự hợp, sự hợp nhất
企業連合 きぎょうれんごう
liên hiệp các công ty; nghiệp đoàn
企業合同 きぎょうごうどう
tơ-rớt; cộng đồng các xí nghiệp
合併企業 がっぺいきぎょう
hòa trộn công ty
複合企業 ふくごうきぎょう
(một) kết khối