Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊丹勝長
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
伊 い
Italy
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
赤丹 あかに
màu đỏ
不丹 ブータン
Bhutan (tên chính thức là Vương quốc Bhutan, là một quốc gia nội lục tại miền đông Dãy Himalaya thuộc Nam Á)