Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予土居駅
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
伊土戦争 いとせんそう
Chiến tranh Italo-Thổ Nhĩ Kỳ (1911-1912)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
伊 い
Italy
居 きょ い
residence