Các từ liên quan tới 伊勢志摩きらり千選
伊勢参り いせまいり
đi hành hương đến đến I -se (Nhật Bản)
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
伊勢鯉 いせごい イセゴイ
cá đối sọc
伊勢蛯 いせえび
tôm hùm gai góc
伊勢蝦 いせえび
tôm hùm gai góc
伊勢海老 いせえび いせエビ イセエビ
con tôm hùm
伊勢神宮 いせじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise
伊勢大廟 いせたいびょう いせおおびょう
những miếu thờ chính (vĩ đại) (của) ise