Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊勢文化舎
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
伊勢鯉 いせごい イセゴイ
cá đối sọc
伊勢蛯 いせえび
tôm hùm gai góc
伊勢蝦 いせえび
tôm hùm gai góc
文勢 ぶんせい
khí thế văn chương
伊勢参り いせまいり
đi hành hương đến đến I -se (Nhật Bản)