Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
伊勢蛯 いせえび
tôm hùm gai góc
伊勢鯉 いせごい イセゴイ
cá đối sọc
伊勢蝦 いせえび
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
伊勢海老 いせえび いせエビ イセエビ
con tôm hùm