Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊橋剛太
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
伊太利 イタリア イタリヤ イタリー いたりあ
nước Ý
太鼓橋 たいこばし
uốn cong cái cầu
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
伊 い
Italy
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương