Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊波普猷
伊呂波 いろは イロハ
bảng chữ cái tiếng Nhật
伊呂波順 いろはじゅん イロハじゅん
trật tự truyền thống của âm tiết Nhật Bản (dựa trên một bài thơ Phật giáo)
普 ふ
nói chung; đại thể.
伊 い
Italy
普辺 ひろしあたり
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến
普選 ふせん
quyền bầu cử phổ thông.
普偏 ひろしへん
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến
普通 ふつう
nôm na