Các từ liên quan tới 伊藤健太 (アナウンサー)
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
伊太利 イタリア イタリヤ イタリー いたりあ
nước Ý
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
伊 い
Italy
健 けん
sức khỏe
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương