Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤勝三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三連勝 さんれんしょう
ba chiến thắng trong một hàng
三本勝負 さんぼんしょうぶ
a set of three bouts, three-game match, three-bout contest
三番勝負 さんばんしょうぶ
three-game match, three-bout contest, a rubber (in a card game)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim