Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤喜三郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim