Các từ liên quan tới 伊藤宗看 (6代)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
ケラチン6 ケラチン6
keratin 6
インターロイキン6 インターロイキン6
interleukin 6
アクアポリン6 アクアポリン6
aquaporin 6 (một loại protein)
カテゴリ6 カテゴリ6
dây cáp mạng cat6
6アミノニコチンアミド ろくアミノニコチンアミド
6-aminonicotinamide (một amit của axit monocacboxylic tạo thành từ sự ngưng tụ chính thức của nhóm cacboxy của axit 6-aminonicotinic với amoniac)
カスパーゼ6 カスパーゼスィックス
caspase 6 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp6)