Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤比呂美
伊呂波 いろは イロハ
bảng chữ cái tiếng Nhật
伊呂波順 いろはじゅん イロハじゅん
trật tự truyền thống của âm tiết Nhật Bản (dựa trên một bài thơ Phật giáo)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
藤原仲麻呂の乱 ふじわらのなかまろのらん
biến loạn Fujiwara no Nakamaro còn được gọi là biến loạn Emi
呂 りょ
Dải trầm (trong nhạc Nhật)
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.