Các từ liên quan tới 伊藤萬助 (2代目)
マス目 マス目
chỗ trống
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
二代目 にだいめ
thế hệ thứ 2
何代目 なんだいめ
thứ mấy
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears