Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤超短波
超短波 ちょうたんぱ
sóng cực ngắn
極超短波 ごくちょうたんぱ きょくちょうたんぱ
tần số siêu cao
短波 たんぱ
sóng ngắn
伊呂波 いろは イロハ
bảng chữ cái tiếng Nhật
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm
超長波 ちょうちょうは
tần số rất thấp ( VLF )
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
伊呂波順 いろはじゅん イロハじゅん
trật tự truyền thống của âm tiết Nhật Bản (dựa trên một bài thơ Phật giáo)