Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤長次郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
次長 じちょう
thứ trưởng.
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
二次成長 にじせいちょう
secondary growth
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất