休止符
きゅうしふ「HƯU CHỈ PHÙ」
☆ Danh từ
(âm nhạc)dấu lặng

休止符 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休止符
全休止符 ぜんきゅうしふ
dấu lặng tròn
休止符を打つ きゅうしふをうつ
to put a period to
休符 きゅうふ
dấu lặng (trong âm nhạc)
休止 きゅうし
sự ngừng lại; sự đình chỉ; sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng; ngừng lại; đình chỉ; tạm nghỉ; tạm ngừng
終止符 しゅうしふ
điểm kết thúc.
二分休符 にぶきゅうふ にぶんきゅうふ
dấu lặng trắng (độ dài bằng một nốt trắng)
小休止 しょうきゅうし
nghỉ xả hơi; nghỉ giải lao
一時休止 いちじきゅうし
hoãn lại, tạm hoãn, tạm dừng