休筆
きゅうひつ「HƯU BÚT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tạm ngưng hoạt động viết lách một thời gian

Bảng chia động từ của 休筆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休筆する/きゅうひつする |
Quá khứ (た) | 休筆した |
Phủ định (未然) | 休筆しない |
Lịch sự (丁寧) | 休筆します |
te (て) | 休筆して |
Khả năng (可能) | 休筆できる |
Thụ động (受身) | 休筆される |
Sai khiến (使役) | 休筆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休筆すられる |
Điều kiện (条件) | 休筆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休筆しろ |
Ý chí (意向) | 休筆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休筆するな |
休筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休筆
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
筆界 ひつかい
ranh giới theo luật công
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng