会談する
Chuyện
Chuyện gẫu
Nói.

会談する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会談する
かしこまって会談する かしこまってかいだんする
hàn huyên.
会談 かいだん
hội đàm
談する だんする
đàm.
談話会 だんわかい
buổi toạ đàm
ミュンヘン会談 ミュンヘンかいだん
Hiệp ước München (hoặc Hiệp ước Munich, là bản hiệp ước được ký kết tại München vào rạng sáng ngày 30 tháng 9, 1938 giữa bốn cường quốc: Anh, Pháp, Đức Quốc xã và Ý)
ヤルタ会談 ヤルタかいだん
Hội nghị Yalta (còn được gọi là Hội nghị Krym, được tổ chức từ ngày 4 đến ngày 11 tháng 2 năm 1945, là cuộc họp trong Thế chiến thứ hai của những người đứng đầu chính phủ Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Liên Xô để thảo luận về việc tổ chức lại nước Đức và Liên Xô sau chiến tranh Châu Âu)
ポツダム会談 ポツダムかいだん
Hội nghị Potsdam (được tổ chức ở Cecilienhof, cung điện của thái tử Wilhelm Hohenzollern, tại Potsdam, Brandenburg, Đức từ 17 tháng 7 đến 2 tháng 8 năm 1945)
鼎談会 ていだんかい
ba người đàn ông nói; tay ba nói