Kết quả tra cứu 会陰式鎖肛修復術(肛門形成術)
Các từ liên quan tới 会陰式鎖肛修復術(肛門形成術)
会陰式鎖肛修復術(肛門形成術)
えいんしきさこうしゅうふくじゅつ(こうもんけいせいじゅつ)
◆ Phẫu thuật sửa tầng sinh môn cho hậu môn không hoàn hảo
Đăng nhập để xem giải thích
えいんしきさこうしゅうふくじゅつ(こうもんけいせいじゅつ)
Đăng nhập để xem giải thích