伶官
れいかん「LINH QUAN」
☆ Danh từ
Nhạc sĩ sân

伶官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伶官
diễn viên
伶人 れいじん
nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ, đoàn người hát rong
伶優 れいゆう
diễn viên
伶俐 れいり
sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự tài tình
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra