Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位相幾何
いそーきか
cấu trúc liên kết
位相幾何学 いそうきかがく
hình học tôpô
幾何 きか
hình học
ユークリッド幾何 ユークリッドきか
hình học euclid
幾何学 きかがく
kỷ hà học.
位相 いそう
pha sóng
アフィン幾何学 アフィンきかがく
hình học afin
立体幾何 りったいきか
hình học không gian
幾何図形 きかずけー
các hình trong hình học
「VỊ TƯƠNG KI HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích