位負
くらいまけ「VỊ PHỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(thì) không xứng đáng (của) một có hàng dãy; bị hơn cấp

Bảng chia động từ của 位負
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位負する/くらいまけする |
Quá khứ (た) | 位負した |
Phủ định (未然) | 位負しない |
Lịch sự (丁寧) | 位負します |
te (て) | 位負して |
Khả năng (可能) | 位負できる |
Thụ động (受身) | 位負される |
Sai khiến (使役) | 位負させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位負すられる |
Điều kiện (条件) | 位負すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 位負しろ |
Ý chí (意向) | 位負しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 位負するな |
位負 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位負
位負け くらいまけ
(thì) không xứng đáng (của) một có hàng dãy; bị hơn cấp
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
負 ふ まけ
phủ định; số trừ
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
非負 ひふ
Số dương, không âm (số nguyên), lớn hơn hoặc bằng 0.
負郭 ふかく
đất gần lâu đài
負号 ふごう
dấu âm
負性 ふせい まけせい
phủ định những thuộc tính