住友財閥
すみともざいばつ「TRỤ HỮU TÀI PHIỆT」
☆ Danh từ
Tập đoàn Sumitomo

住友財閥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住友財閥
財閥 ざいばつ
đa thần
大財閥 たいざいばつ
đại tài phiệt.
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
財閥解体 ざいばつかいたい
tôi muốn nói lời tạm biệt
浙江財閥 せっこうざいばつ
Tập đoàn tài chính Chiết Giang (ở Trung Quốc)
安田財閥 やすだざいばつ
tập đoàn Yasuda Zaibatsu (một tập đoàn tài chính do gia tộc Yasuda sở hữu và quản lý)
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
三井財閥 みついざいばつ
tập đoàn Mitsui (là một trong những keiretsu lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới)