Kết quả tra cứu 住宅
Các từ liên quan tới 住宅
住宅
じゅうたく
「TRỤ TRẠCH」
◆ Nhà ở
住宅計画
はぽしゃってしまった。
Dự án nhà ở xập xệ.
住宅問題
を
解決
するために、
政府
が
最善
を
尽
くしているとは
思
えない。
Chính phủ đang không làm hết sức mình để giải quyết vấn đề nhà ở.
住宅
は
相当
な
値段
を
払
えば
手
に
入
るだろう。
Nhà ở có thể được mua với một mức giá.
☆ Danh từ
◆ Nhà ở; nơi sống.
住宅計画
はぽしゃってしまった。
Dự án nhà ở xập xệ.
住宅問題
を
解決
するために、
政府
が
最善
を
尽
くしているとは
思
えない。
Chính phủ đang không làm hết sức mình để giải quyết vấn đề nhà ở.
住宅
は
相当
な
値段
を
払
えば
手
に
入
るだろう。
Nhà ở có thể được mua với một mức giá.

Đăng nhập để xem giải thích