Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
白亜紀 はくあき
(địa chất) kỷ phấn trắng, kỷ creta
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
優々閑々 ゆうゆうかんかん
composed and unhurried, easygoing and leisurely, in indolence
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
亜高木 あこうぼく
subcanopy tree, understory tree, semi-tall tree
亜低木 あていぼく
subshrub