Các từ liên quan tới 佐々木大輔 (プロレスラー)
輔佐 ほさ
sự giúp đỡ,giúp đỡ,trợ lý,cố vấn
プロレスラー プロ・レスラー
pro đô vật, đơn giản là một đô vật hay một người chơi.
大佐 たいさ
đại tá.
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)