Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すみれ色 すみれいろ
màu tím
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
住み慣れる すみなれる
sự quen sống, sự sống quen
補佐する ほさ ほさする
phụ tá.
菫 すみれ スミレ
hoa violet
佐記 さき
Ghi bên trái
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...