Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤八郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
藤八拳 とうはちけん
Trò chơi tương tự Oẳn-tù-tì của Việt Nam
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
佐記 さき
Ghi bên trái
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...