Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惇樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản
惇朴 あつしほう
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
惇厚 とんこう
sự đôn hậu.
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
佐記 さき
Ghi bên trái
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...