Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤有世
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界有数 せかいゆうすう
hàng đầu thế giới, dẫn đầu thế giới
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
佐 さ
giúp đỡ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
佐記 さき
Ghi bên trái
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...