Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栞 しおり
thẻ đánh dấu trang sách
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
里 さと り
lý
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
三佐 さんさ
chính (jsdf)
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...
佐記 さき
Ghi bên trái