Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
佐 さ
giúp đỡ
典 のり てん
bộ luật
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
三佐 さんさ
chính (jsdf)
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...