Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤真有
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
佐 さ
giúp đỡ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
三佐 さんさ
chính (jsdf)
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...