Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤貢三
三佐 さんさ
chính (jsdf)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
貢 こう
vật cống, đồ cống
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
西貢 サイゴン にしみつぐ
Tên một thành phố ở miền Nam Việt Nam. Từ 1976 đổi tên thành thành phố Hồ chí Minh, sài gòn
貢賦 こうふ みつぎふ
vật cống và hệ thống thuế