体力勝負
たいりょくしょうぶ「THỂ LỰC THẮNG PHỤ」
☆ Danh từ
Thử thách sức chịu đựng, thử thách thể lực

体力勝負 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体力勝負
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
力負 ちからまけ
sự điều khiển sai (của) một có sức mạnh
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc
勝負所 しょうぶどころ
thời điểm quyết định; bước ngoặt; thời điểm quan trọng; tình huống thắng thua
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời