体圧分散パッド類
たいあつぶんさんパッドるい
☆ Noun phrase, compound noun
Miếng lót giảm áp lực
(dụng cụ y tế được sử dụng để giảm áp lực lên các bộ phận cơ thể, giúp giảm đau và phòng ngừa loét da)
体圧分散パッド類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体圧分散パッド類
体圧分散 たいあつぶんさん
sự giảm áp suất
体圧分散用具 たいあつぶんさんよーぐ
thiết bị phân tán áp lực cơ thể
分類体系 ぶんるいたいけい
hệ thống phân loại
二分分類体系 にぶんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại đôi
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ファセット分類体系 ファセットぶんるいたいけい
hệ thống phân loại nhiều mặt
分析形分類体系 ぶんせきがたぶんるいたいけい
hệ thống phân loại phân tích