体操する
たいそう「THỂ THAO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tập thể dục.

Bảng chia động từ của 体操する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体操する/たいそうする |
Quá khứ (た) | 体操した |
Phủ định (未然) | 体操しない |
Lịch sự (丁寧) | 体操します |
te (て) | 体操して |
Khả năng (可能) | 体操できる |
Thụ động (受身) | 体操される |
Sai khiến (使役) | 体操させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体操すられる |
Điều kiện (条件) | 体操すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 体操しろ |
Ý chí (意向) | 体操しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 体操するな |
体操する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体操する
体操 たいそう
môn thể dục; bài tập thể dục.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
体操着 たいそうぎ
đồng phục thể thao, bộ đồ thể thao
体操場 たいそうじょう
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
組体操 くみたいそう
xếp hình thể thao
体操服 たいそうふく
quần áo thể thao.