体躯
たいく「THỂ」
☆ Danh từ
Vóc dáng, khổ người; tầm vóc; cơ thể; thể tạng

Từ đồng nghĩa của 体躯
noun
体躯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体躯
躯体 くたい
khung (của một tòa nhà), khung, bộ xương
躯 く むくろ
xác chết, thi hài
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
短躯 たんく
tầm vóc ngắn; dáng người thấp; vóc dáng thấp bé
巨躯 きょく
cơ thể cực lớn, thân hình khổng lồ (người, động vật)
病躯 びょうく
thân thể bệnh tật, ốm yếu