体重計
たいじゅうけい「THỂ TRỌNG KẾ」
☆ Danh từ
Cái cân.
Cân nặng

体重計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体重計
車イス用体重計 くるまイスようたいじゅうけい
cân dành cho xe lăn
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
体重と身体計測 たいじゅうとしんたいけいそく
cân nặng và số đo cơ thể
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
体重 たいじゅう
thể trọng; cân nặng.
重体 じゅうたい
tình trạng nghiêm trọng, tình trạng nguy kịch
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát