何
なに なん「HÀ」
☆ Danh từ, thán từ
Cái gì.
何
か
温
かい
飲
み
物
がほしい。
Tôi muốn một cái gì đó nóng để uống.
何
かしてみましょう。
Thử làm cái gì đó thôi.
何
か
見
えなくなったもののあるのに
気
がついた。
Tôi ý thức được rằng một cái gì đó đã bị thiếu.

何 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
何何 どれどれ
cái nào cái nào.
何時何分 なんじなんぷん
mấy giờ mấy phút?
何月何日 なんがつなんにち
ngày mấy tháng mấy?
何時何時 いついつ なんじなんじ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
何れ何れ どれどれ
which (emphatic)
何処何処 どこどこ
chỗ nào đó; nơi nào đó; một địa điểm không cụ thể