Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何とはなしに
なんとはなしに
for no particular reason, for some reason or other, somehow or other
何とは無しに なにとはなしに
không hiểu sao, không có lý do gì đặc biệt cả
何となし なんとなし
somehow or other, for some reason or another
其とはなしに それとはなしに
indirectly
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
何は無くとも なにはなくとも
ngay cả khi không có gì khác, hơn bất cứ thứ gì khác
何となく なんとなく なにとなく
không hiểu sao (không có lý do cụ thể)
何のことはない なんのことはない
tầm thường, không nhiều
Đăng nhập để xem giải thích