何不自由なく
なにふじゆうなく
Không thiếu thốn thứ gì

何不自由なく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何不自由なく
不自由 ふじゆう
không tự do
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
体の不自由 からだのふじゆう
tàn tật, khuyết tật
耳の不自由 みみのふじゆう
điếc